Ý kiến nêu ra một số lý do vì sao cộng đồng người Việt ở Hoa Kỳ thành công, không chỉ nhờ sẵn sàng bươn trải. Fandom là gì? Fandom là cộng đồng được lập ra bởi một nhóm người cùng hâm mộ, yêu mến và ủng hộ cho một nhóm nhạc, nghệ sĩ hay người nổi tiếng ở lĩnh vực nào đó. Có thể nói, Fandom có sức ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công của các nhóm nhạc, nghệ sĩ vào tiếng Anh, fan đọc dùng từ bỏ Authentic để nói về sản phẩm hàng hiệu. họ cũng có thể tìm hiểu thêm Authentic qua các giải pháp đinh nghĩa trong giờ đồng hồ Anh như: Authentic /ɔˈθɛntɪk/: thông dụng. Authentic (tính từ): Đích thực; xác thực. Authentic Signature: Chữ ký thật. Spices là những thành phầm làm cho biến hóa vị của đồ ăn, được làm từ rễ cây, phân tử, củ quả của cây. Còn Herbs cùng là thành phầm làm thay đổi vị của món ăn tuy vậy có tác dụng từ phần lá xanh của cây. Gia vị đóng vai trò hết sức quan trọng để làm cần một Từ full box dịch sang tiếng Anh là full box. giày có giá từ vài trăm nghìn đến vài chục triệu đồng. khi bạn diện một đôi giày từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn sẽ không ai nghĩ đến những đôi giày full box. zin là gì? để hiểu thế nào là hàng nguyên bản, zin Xe nâng động cơ tiếng anh là Internal Combustion Forklifts. Tải trọng xe nâng động cơ Tải trọng tương đối đa dạng từ 1 tấn cho đến hàng chục tấn. Điểm ưu việt Sử dụng nhiên liệu là các loại động cơ đốt trong cho nên xe nâng động cơ xe Forklift có thể nâng các loại hàng hóa lớn, cồng kềnh một cách dễ dàng. Ứng dụng Wb5Xa. tức là các trang mới suốt cả ngày!Mega-sites, like WEB have tens or hundreds of editors writing new content- new pages- all day long! chiếu script hoặc stylesheet đã được tải xuống trước instead of loading dozens or hundreds of lines of code for every page, it references the script or stylesheet downloaded earlier. liệu trở thành một lý do quan trọng".[ 13].For others, it may take tens or hundreds of terabytes before data size becomes a significant consideration.”- Jimmy chơi được thường xuyên của rất con lăn cao, tay duy game is frequented by the highest of high rollers,who may wager tens or hundreds of thousands of dollars on a single something terrifying about being in front of dozens or hundreds of people, and exposing yourself hệ thống lớn hơn hạnchế của đầu ghi DVR analog tạo ra một vấn đề nếu có hàng chục hoặc hàng trăm camera ở cùng vị larger systems thelimit of analog DVRs creates an issue if dozens or hundreds of cameras are in trở thành một tỷ phúForex trader sẽ bớt vất vả hơn nhiều nếu bạn có hàng chục hoặc hàng trăm triệu đô la để giao dịch!Becoming a forex billionaire wouldbe much less strenuous if you have tens or hundreds of millions of dollars to trade with!Các ràng buộc có thể xuất hiện từ nhiều dạng,There are many ways that constraints can show up,but a core principle within TOC is that there are not tens or hundreds of constraints. cho phép chúng có thể xử lý hàng ngàn số cùng một lúc. allowing them to crunch thousands of numbers tra danh sách của bạn trên các trang web này cho phép bạn cập nhật hàng chục hoặc hàng trăm trích dẫn NAP không phù hợp/ không chính xác trong một lần your listings on these sites allows you to potentially update tens or hundreds of inconsistent/inaccurate NAP citations in one fell rối loạn giấc ngủ, có thể được nhận ra bởi việc bởi ngáy to hoặc mệt mỏi quá mức vào ban sleep disorder, in which breathing stops and starts dozens or hundreds of times a night, can be recognized by loud snoring or excessive tiredness during the day. in và gửi hóa đơn qua thư, và nhận và gửi thanh example, an insurance company needs to keep records on tens or hundreds of thousands of policies, print and mail bills, and receive and post IoT cũng có khả năng trong khi LoRa tốt hơn cho một ứng dụng xây dựng đơn is also likelybetter for smart city networks that connect dozens or hundreds of buildings, whereas LoRa is better for a single-building khác, một số bóng đèn sử dụng trong công nghiệp, chẳng hạn như bóng đèn phóng điện cường độ cao HID;On the other hand, certain industrial-use light bulbs, such as High-Intensity DischargeHID bulbs,Bạn cần chọn một thiết kế hấp dẫn hoặc đầu tư vào phát triển giao diện người dùng của bạn, bởi vì đó là khía cạnh quan trọng nhất đối với ngườiYou need to choose an attractive design or invest in your front end development, because it is the mostimportant aspect for your players when choosing among tens or hundreds of similar betting các doanh nghiệp trang bị cho các trung tâm dữ liệu của mình để đáp ứng nhu cầu công suất do các yếu tố này tạo ra, họ thấy rằng nhu cầu năng lượng của họ ngày càng đượcAs enterprises gear their data centers to accommodate the capacity demand generated by these factors, they find that their power demand isincreasingly being reckoned in megawatts rather than tens or hundreds of cung cấp một loạt các lựa chọn tiệc cưới cho các sự kiện thân mật với 20 khách hoặc ít hơn,The Luxor provides a wide range of wedding package options for intimate affairs of 20 guests or less,Một số, chẳng hạn như dầu màu xanh lá cây mùa đông methyl salicylate và dầu cam Limonene, có một ưu thế thành phần,Some, such as oil of wintergreenmethyl salicylate and orange oild-limonene, have one predominant component,Kỹ thuật này cóthể giúp thu hẹp diện tích tìm kiếm MH370 trong vòng hàng chục hoặc hàng trăm km, song lại không thể xác định một vị trí chính xác, Pearson the technique couldhelp narrow the area of the search for MH370 to within tens, or hundreds, of kilometers, it was unlikely to pinpoint an exact location, Pearson said. người xem ngừng nhìn thấy một người được mô tả, nhưng để lại một biểu tượng của nền văn hóa tiêu dùng, phổ biến. a viewer stops seeing a person depicted, but is left with an icon of popular, consumer culture. các nhiệm vụ không chỉ tạo mà còn duy trì nguồn cấp dữ liệu của bạn có thể đơn giản là quá khó khăn với một nhiệm Inventories When you're dealing with tens or hundreds of thousands of unique products, the tasks of not only creating but also maintaining your feed may simply be too daunting of a bạn cần ghép một dải rộng lớn bao gồm hàng chục hoặc hàng trăm ô, phương pháp trước đó không đủ nhanh vì nó đòi hỏi phải nhấp vào từng you need to concatenate a huge range consisting of tens or hundredsof cells, the previous method is not fast enough because it requires clicking on each nhiên, nếu bạn muốn sao lưu các bộ sưu tập nhạc và video lớn chiếm hàng chục hoặc hàng trăm GB, thì những chỗ bạn dùng để lưu trữ thực sự sẽ bị giới if you want to back up music and video collections that are dozens or hundreds of gigabytes large, then you're really limited in where those backups can be các bạn có đồng ý để một phái đoàn Syria tới đất nước bạn để tìm hiểu lí do mà quân đội các bạn dưới thời ông Nicolas Sarkozy và sau này làông Francois Hollande đã thực hiện tấn công Libya và giết chết hàng chục hoặc hàng trăm ngàn người ở đây?Would you agree that the Syrian delegation come to you to examine the reasons why under the presidency of, firstly,[Nicolas] Sarkozy, then[Francois] Hollande,the army attacked the Libyans and killed tens or hundreds of thousands of them?Tuân thủ luật chống hối lộ và chống tham nhũng như FCPA và Đạo luật Hối lộ của Vương quốc Anh không chỉ đơn giản là ghi nhớ và giải quyết cho các vi phạm compliant with anti-bribery and anti-corruption laws such as the FCPA and the UK Bribery Act is more than simply memorizing laws-just ask one of the many US companies that have paid tens or hundreds of millions in fines and settlements for FCPA là thành quả của một hoặc nhiều tên tội phạm mạng, nhưng khái niệm ban đầu của Cryptolocker được phát triển hoàn chỉnh vào giữa những năm 1990 bởi Moti Yung, một nhà nghiên cứu mật mã tại Đại học Columbia hiện ông đang làm việc tại Google, và nghiên cứu sinh của ông, Adam is the work of one or more criminals,who are probably netting tens or hundreds of millions in ransoms, but the original concept was fully developedin the mid 1990s by Moti Yung, a cryptography researcher at Columbia University who now works for Google, and his PhD student at the time, Adam đó các dự án nguồn mở thông dụng như Samba, PHP, Perl và Tcl có phần ngôn ngữ động được sử dụng cho tất cả các website hiện nay; và Amanda, một phần mềm backup và khôi phục dữ liệu nguồn mở chạy trên một nửa máy chủ toàn thế giới hiện nay,Popular open source projects, such as Samba, the PHP, Perl, and Tcl dynamic languages used to bind together elements of Web sites, and Amanda, the popular open source backup and recovery software running on half a million servers,were all found to have dozens or hundreds of security exposures and quality khi đó, một số người khác, như Vice Media đã huy động được hơn 1,3 tỷ đô la kể từ năm 2013 và BuzzFeed 480 triệu đô la kể từ năm 2012, đã phải đối mặt với việc sa thải phần lớn do việc thuê vàMeanwhile, several others, like Vice Mediawhich has raised more than $ billion since 2013 and BuzzFeed$480 million since 2012, have faced layoffs largely due to the kind of rampant hiring andspending that happens after raising tens or hundreds of millions in VC dollars. Vào đầu năm 2013 để thay thế thẻ video cho khai thác đến các đơn vị đặc biệt Bitcoin Asic Miner để tạo ra Bitcoins,At the beginning of 2013 to replace the video card for mining came special units Bitcoin Asic Miner to generate Bitcoins,That's tens of thousands of dollars over the service life of vehicles. chuyển đến sân bay vũ trụ Baikonur. delivered to the Baikonur là hàng chục ngàn người tử vong, chứ không phải là hàng trăm ngàn như các vị nghe từ giới truyền tens of thousands, not like what you hear in the media about hundreds of quan quản lý này không cho biết bao nhiêu tiền đã bị chuyển đi, nhưng con số đó có thể là hàng chục triệu nhân dân tệ vì Trung Quốc tính tiền phạt dựa trên số tiền được regulator didn't say how much had been transferred, but it could have been tens of millions of yuan because China calculates fines based on the amount of money in number of types of moles is tens of he saw was tens of thousands of ta tin rằng con số người chết thực tế là hàng chục dưới là hàng chục bức tượng Phật với nhiều tư thế khác below side are dozens of Buddha statues with many different quả làm mịn và lịch là hàng chục lần làm việc thủ smoothing and calendering efficiency is dozens of times of manual tôi chắc là hàng chục triệu người theo dõi cũng không trách I'm sure the tens of millions of people watching won't tens of millions of Americans really going hungry?Nhưng giả định là hàng chục trong hàng ngàn cái chết trong vài năm the hypothesis is tens of thousands of deaths in the next few quanh bọn chúng có khi là hàng chục hay thậm chí hàng trăm với một số tổ chức, đây có thể là hàng chục terabyte dữ some organizations, this might be tens of terabytes of số người nhận được hỗ trợ từ mạng lưới này là hàng chục triệu the number of people that receive support from this institution is tens of với một số tổ chức, điều này có thể là hàng chục terabyte dữ some organizations, this could be tens of terabytes of với một số tổ chức, điều này có thể là hàng chục terabyte dữ some organisations, this might be tens of terabytes of data. nhưng một số dự án Blockchain gần đây trong ngành nông nghiệp và dầu mỏ đã chứng minh rằng tuyên bố của bà là khá phù might be tens rather than hundreds so far, but several recent blockchain projects in agriculture and oil industries prove that her statement is pretty relevant. tuổi vị thành niên trong nhà thổ ở is the life of tens of thousands of underage girls in nay không chỉ có một chế độ ăn dựa trên thực vật duynhất, mà thay vào đólà hàng chục biến thể khác nhau bắt nguồn từ các nền văn hóa được tìm thấy trên khắp thế isn't necessarily one“plant-based diet” in existence today,but rather dozens of different variations that stem from cultures found all around the nhiên, theo thời gian,số liệu bán hàng dần tăng lên hàng chục và sau đólà hàng lượng phản ứng đó sẽ chuyển sang hành động cụ thể khi các vũ khí hạt nhân bị đe dọa, sẽ xuất hiện ở hàng đầu cùng với đội quân an ninh thông reaction force swings into action specifically when the nukes are threatened,so that means dozens of armed guards appearing on top of the usual contingent of security hành đoàn sống sót,nhưng chiếc phi cơ thì không, và đó là một trong hàng chục chiếc bị phá hủy trong trận crew survived but the aircraft was lost- one of dozens destroyed in the điều cuối cùng bạn muốn làm trong nền kinh tế này, hoặcbất kỳ môi trường kinh tế nào cho vấn đề đó, là chi hàng chục ngàn cho một hệ thống điện last thing you want to do in this economy,or any economic climate for that matter, is spend tens of thousands of dollars on a phone system. Đó là hàng chục đơn vị, bao gồm cả những sản phẩm đã được chuyển đến sân bay vũ trụ are dozens of units, including those that have already been delivered to the Baikonur giá rẻ massage mặt hàng may mặc đơn vị găng tay với CE/….Tens unit glove garmentsCheap price tens facial massage unit glove garments with CE/FDA approvedTREA….Sở Phòng cháy chữa cháy New York điều hàng chục đơn vị và hơn 120 lính cứu hỏa đến xử lý vụ hỏa hoạn báo động cấp độ 4 bùng phát trên tầng 50 tòa tháp Trump Tower ở New York fire department has dispatched dozens of units and over 120 firefighters to tackle a four-alarm blaze that erupted on the 50th floor of Trump Tower in tỉnh Hama, một nguồn tin quân sự của quân đội Syria nói rằng các lực lượng của họ đã tănggần gấp đôi trong vòng vài ngày qua khi hàng chục đơn vị được tái triển khai tại các khu vực phi quân sự được thành lập ngày 17/ 9 tại to Al-Masdar from the Hama Governorate, a military source from the Syrian Army said their forceshave nearly doubled in the last few days as dozens of units redeploy to the demilitarized zone that was established on September 17th in 3000 binh sĩ cùng với hàng chục đơn vị thiết giáp và pháo hạng nặng, trong đó có cả“ GRAD” đã được đưa từ Armenia đến các khu vực tranh military contingent by a number near by 3000 person together with tens armored units and heavy artillery, including"Grad" installations have been brought from territory of Armenia to a zone of the tôi đã cung cấp hàng chục đơn vị lớn máy hút ẩm cánh quạt hút ẩm cho Union Lithplus năm ngoái, bây giờ tất cả chúng đều hoạt động tốt trong nhà máy của have supplied dozens of big unitsof desiccant rotor dehumidifiers to Union Lithplus last year, now they are all working well in their nhà lãnh đạo, người cai trị, cố vấn, các nước, thểchế chính phủ và ý tưởng quốc gia mới đã được thêm vào cũng như hàng chục đơn vị mới dành cho sự lựa chọn về mặt chiến thuật leaders, rulers, advisor wars, countries andnational ideas have been added as well as dozens of new units to give more tactical thứ Tư, các trát đòi hầu tòa được tổ chức Trump và hàng chục đơn vị kinh doanh liên quan của các luật sư của Quận Columbia và Maryland bao gồm các yêu cầu về tài liệu thuế, nếu thu được, có thể bắt đầu điền vào một bức tranh tài chính của Tổng thống bằng cách cung cấp thông tin về các nguồn thu nhập chính của Wednesday, subpoenas served to the Trump Organization and a dozen related business entities by the attorneys general of the District of Columbia and Maryland included demands for tax documents, which, if obtained, could begin to fill out a picture of the President's finances by providing information about his main income player bets $100 on number“5” on a span of“Hundreds”,“Tens,“Units”.This means the market will need dozensof thousands of PRT-2 units. kỵ binh, bộ binh, pháo binh và tướng lĩnh cho mỗi quốc gia lớn và một số quốc gia nhỏ.Dozens of unique unit typescavalry, infantry, artillery, and generals for each major nation and several minor nations.Chúng là các hợp chất tự nhiên hoặcThese are natural or synthetic compounds containing tens, hundreds or thousands of monomeric units- amino chục giá rẻ massage mặt hàng may mặc đơn vị găng tay với CE/ FDA chấp price tens facial massage unit glove garments with CE/FDA phức tạp được tạo thành bởi những cách sắp xếp khác nhau các đơn vị duy nhất này mà đượcliên kết với nhau trong các mô hình khác nhau có thể độ dài từ hai đến hàng chục nghìn đơn carbohydrates are made of different arrangements of these single units that are linkedtogether in various patterns that can be from two to tensof thousands of units phức tạp được tạo thành bởi những cách sắp xếp khác nhau các đơn vị duy nhất này mà đượcliên kết với nhau trong các mô hình khác nhau có thể độ dài từ hai đến hàng chục nghìn đơn carbs are made up of different arrangements of these single units that are linkedtogether in various patterns that can be from two to tensof thousands of units ý rằng số 0, nghĩa là số không có giá trị,chỉ ra rằng số 1 ở vị trí hàng chục thay vì ở vị trí hàng đơn that the zero, which contributes no value to the number,indicates that the 1 is in the tensplace rather than the ones sau đó tôi sẽ phải đối phó với hàng chụcđơn vị được nhượng quyền và tất cả những vấn đề đi kèm với nó”.But then I'm dealing with dozens of franchisees and all the problems that come with thập và tuyển dụng hàng chụcđơn vị để biến trung đoàn của bạn từ một số ít dân quân thành một lực lượng chiến đấu luyện and recuit dozens of unit types, and take your regiments from a handful of militia to a steeled fighting thập và tuyển dụng hàng chục đơn vị để biến trung đoàn của bạn từ một số ít dân quân thành một lực lượng chiến đấu luyện player can gather and create plenty of units to turn his regiments from a handful of militia into the powerful fighting đó trong tuần,Israel loan báo kế hoạch xây hàng chụcđơn vị gia cư mới tại khu định cư Đông Jerusalem, gây phẫn nộ cho các giới chức Wednesday, Israel announced plans to build dozens of new housing units in an East Jerusalem settlement, triggering anger from some Palestinian Tide giới thiệu một chiến dịch theo định hướng câu chuyện mới dựa trên các tác phẩm của nhà viết kịch Alexander Zorich của Liên Xô,nó cũng bao gồm hàng chụcđơn vị vũ khí mới hoặc nâng Tide introduces a new story-driven campaign based on the writings of Soviet scribe Alexander Zorich,and includes dozens of new or upgraded units and Tide giới thiệu một chiến dịch theo định hướng câu chuyện mới dựa trên các tác phẩm của nhà viết kịch Alexander Zorich của Liên Xô,nó cũng bao gồm hàng chụcđơn vị vũ khí mới hoặc nâng of War Red Tide introduces a new story driven campaign based on the writings of Soviet scribe Alexander Zorich andit also includes dozens of new or upgraded units and Năm Góc lệnh cho từng đơn vị quân đội Mỹ thực hiện các bước khác nhau vào những ngày khác nhau, bắt đầu từ ngày trùng với ngày diễn ra một cuộc diễn tập quân sự khác tên là HIGHHEELS 69 với sự tham gia của hàng chục đơn vị quân đội Mỹ và cơ quan tình báo để diễn tập chiến tranh hạt different military theater, the Pentagon ordered, was to implement different steps on different days, beginning on October 13- a date that would coincide with another military readiness exercise, code-named HIGH HEELS 69,that brought together dozens of military units and intelligence agencies to practice for nuclear hơi và hàng chục ngàn đơn vị công cụ, thiết bị và tài sản khác;Vehicles and dozens thousands of tools, equipment and other property,Ô tô và hàng chục ngàn đơn vị dụng cụ, thiết bị và tài sản khác,Vehicles and dozens thousands of tools, equipment and other property,Điều này bao gồm hơn 30 phiên bản và hàng chục triệu đơn vị được sử dụng trên thế includes over 30 models and tens of millions of units in use around the world. Vì sao hàng chục ngàn người Hồi giáo giận dữ biểu tình chống Thống đốc Jakarta?Why hundreds of thousands of Muslims rallied against the Jakarta governor?Hàng chục ngàn người Yezidi phải chạy vào núi of thousands Yazidis headed to Mount you read that correctly, hundreds of thousands of dollars!Chúng tôi có hàng chục người đang làm điều đó.”.There are a hundred guys doing that.”.Bạn không cần phải đưa ra cho chúng trước mặt hàng chục does not have to be in front of hundred lưng có hàng chục màu để bạn chọn, link ở dưới belt is available in dozens of colors, link in the có hàng chục khi hàng chục nguồn lực cho người mới bắt đầu has dozens and dozens of resources for French vay mượn hàng chục tỷ đô la như thế khiến nhiều người lo chục những câu hỏi đua nhau xuất hiện trong đầu thousand different thoughts and questions race through Jane's người chết, hàng chục bị thương trong các vụ bạo lực Thứ Sáu dead and dozens injured in Black Friday have been thousands of studies on the benefits of cũng là nơi mà hàng chục người gọi là also a place that thousands of people will call có thể có hàng chục giấc mơ trong một quên để luôn luôn chia aces và không bao giờ chia hàng split your aces and always split your này nói rằngnhiều người đã làm việc ở đó hàng chục năm hoặc said many had worked there for a dozen or more sáng lập nhiều công ty trị giá hàng chục triệu USD;Emme co-founded many companies which are valued at tens of millions USD;Tổ của kiến lửa có thể là nhà của hàng chục ngàn con ant colonies can be home to tens of thousands of trở thành mồ côi, hàng chục phụ nữ thành góa of children became orphans while thousands of women became ta tin rằng con số người chết thực tế là hàng chục real death toll is believed to be in the tens of Guaido đã nhậnđược sự ủng hộ của Mỹ và hàng chục quốc gia had seen him wear these clothes on dozens of vực quanh Bắc Kinh là nhà của hàng chục triệu area around Beijing that's home to tens of millions of people.

hàng chục tiếng anh là gì