Nồi ủ tiếng anh là gì? Trong tiếng anh, nồi ủ được gọi là "thermal cooker", cũng có nghĩa là nồi nhiệt, nồi ủ nhiệt…Nếu như bạn muốn tìm danh mục này trên các website nước ngoài thì hãy dùng keyword này nha. Nguyên lý vận hành của nồi ủ
Dịch trong bối cảnh "NGÂM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGÂM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
1. "Đối tác" trong tiếng anh là gì? - Đối tác trong tiếng anh là "counterparty", được phát âm là /ˈkaʊntəˌpɑːti/. - "Counterparty" (đối tác) là một bên tham gia vào một giao dịch tài chính. Mọi giao dịch đều phải có đối tác thì giao dịch mới có thể thực hiện được.
brewed có nghĩa là: brew /bru:n/* danh từ- sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)- mẻ rượu bia- chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha=a good strong brew+ rượu đậm và ngon* ngoại động từ- chế, ủ (rượu bia); pha (trà)=to brew beer+ chế rượu bia=to brew tea+ pha trà- (nghĩa bóng
Thế nhưng ức gà tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Vì vậy, bài viết hôm nay Studytienganh sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc về ức gà trong tiếng anh bao gồm: Ngữ nghĩa, cách dùng và ví dụ, bạn đừng bỏ qua nhé! 1. Ức Gà trong Tiếng Anh là gì?
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish - Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8OXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vanhhung.mobi New EditionWORDNET vanhhung.mobi slang) ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Câu FinderComputer FoldocTừ điển
MVVUD. Dictionary Vietnamese-English ấp ủ hoài bão What is the translation of "ấp ủ hoài bão" in English? chevron_left chevron_right Translations More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
ủ tiếng anh là gì